Có 2 kết quả:

高抬貴手 gāo tái guì shǒu ㄍㄠ ㄊㄞˊ ㄍㄨㄟˋ ㄕㄡˇ高抬贵手 gāo tái guì shǒu ㄍㄠ ㄊㄞˊ ㄍㄨㄟˋ ㄕㄡˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to be generous (idiom)
(2) to be magnanimous
(3) Give me a break!

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to be generous (idiom)
(2) to be magnanimous
(3) Give me a break!

Bình luận 0