Có 2 kết quả:
高抬貴手 gāo tái guì shǒu ㄍㄠ ㄊㄞˊ ㄍㄨㄟˋ ㄕㄡˇ • 高抬贵手 gāo tái guì shǒu ㄍㄠ ㄊㄞˊ ㄍㄨㄟˋ ㄕㄡˇ
gāo tái guì shǒu ㄍㄠ ㄊㄞˊ ㄍㄨㄟˋ ㄕㄡˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to be generous (idiom)
(2) to be magnanimous
(3) Give me a break!
(2) to be magnanimous
(3) Give me a break!
Bình luận 0
gāo tái guì shǒu ㄍㄠ ㄊㄞˊ ㄍㄨㄟˋ ㄕㄡˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to be generous (idiom)
(2) to be magnanimous
(3) Give me a break!
(2) to be magnanimous
(3) Give me a break!
Bình luận 0